Cao chiết Đương quy
– Xuất xứ: Việt Nam
– Dạng bào chế: Bột, cao lỏng, cao đặc, cao khô
– Bảo quản: Nơi thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời
– Hạn sử dụng: 36 tháng
– Tỉ lệ chiết: 1:10, 1:3, 1:5…
– Đóng gói: 1kg, 3kg, 20kg,…
Đương quy là một dược liệu quý trong Đông y. Là vị thuốc để bổ máu, điều hòa kinh nguyệt, giảm đau và chống viêm.
Tên khoa học: Angelica sinensis
Tên gọi khác: Nhân sâm nữ
Đặc điểm và phân bố
Đặc điểm của Đương quy:
- Hình dáng: Đương quy là cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 40–100 cm. Thân cây tròn và rỗng bên trong, có màu tím nhạt. Lá hình lông chim, mọc so le.
- Hoa: Hoa của đương quy có màu trắng hoặc hơi xanh, mọc thành tán ở ngọn cây. Mỗi cụm hoa có nhiều tán nhỏ, mỗi tán mang nhiều hoa li ti.
- Rễ: Rễ của đương quy phình to, có màu nâu nhạt hoặc nâu đỏ. Là bộ phận quan trọng nhất của cây với mùi thơm đặc trưng và vị ngọt, cay, hơi đắng.
Phân bố của Đương quy:
- Khu vực sinh trưởng: Đương quy ưa khí hậu mát mẻ và ẩm ướt, thường mọc ở các vùng núi cao có độ cao từ 1.500–3.000 mét. Cây thích hợp với đất mùn, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt và có độ ẩm cao.
- Phân bố địa lý: Cây đương quy phân bố chủ yếu tại các vùng núi ở Trung Quốc như Tứ Xuyên, Cam Túc, Vân Nam và Quý Châu. Đặc biệt, đương quy từ vùng Tứ Xuyên nổi tiếng về chất lượng và dược tính cao, được gọi là “Xuyên quy”. Ngoài ra, đương quy cũng được trồng ở một số nước châu Á khác như Hàn Quốc và Nhật Bản.
Hiện nay, đương quy đã được trồng tại một số khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam như Lào Cai, Lạng Sơn, Cao Bằng để phục vụ nhu cầu dược liệu trong nước.
Thành phần hoá học Đương quy
Đương quy chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng mang lại giá trị dược liệu cao, bao gồm:
- Tinh dầu: Chiếm 0,4–0,7%, gồm các hợp chất như ligustilide, n-butylphthalide và butenylphthalide, có tác dụng chống viêm, giảm đau.
- Coumarin: các chất như angelicin, bergapten và osthol, giúp giãn mạch máu, cải thiện tuần hoàn.
- Axit amin: arginine, cysteine, giúp tăng cường sức khỏe và tái tạo tế bào.
- Polysaccharide: Tăng cường miễn dịch, hỗ trợ kháng viêm.
- Vitamin và khoáng chất: vitamin B12, axit folic, sắt, giúp bổ máu, tăng cường sức khỏe tổng thể.
Tác dụng dược lý
Trong đông y:
- Tính vị: vị ngọt, cay và tính ấm
- Quy kinh: Vào 3 kinh tâm, can, tỳ, có tác dụng hoạt huyết, bổ huyết, điều kinh, thông kinh, nhuận tràng, tiêu sưng, dưỡng gân
Công dụng Đương Quy
- Bổ máu và tuần hoàn máu: Đương quy có khả năng kích thích sản sinh tế bào máu, tăng lưu thông và giúp cải thiện tình trạng thiếu máu.
- Điều hòa kinh nguyệt: Thường được sử dụng để giảm đau bụng kinh, điều hòa kinh nguyệt không đều và các triệu chứng mãn kinh.
- Chống viêm và giảm đau: Các hợp chất trong đương quy giúp giảm đau, kháng viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh viêm khớp và viêm nhiễm khác.
- Tăng cường miễn dịch: Thành phần polysaccharide trong Đương quy giúp kích thích hệ miễn dịch, tăng khả năng kháng khuẩn và chống lại các bệnh nhiễm trùng.
- Giãn mạch và bảo vệ tim mạch: Đương quy giúp giãn mạch máu, giảm huyết áp, cải thiện chức năng tim và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Đơn thuốc kinh nghiệm
1. Đơn thuốc kinh nghiệm chữa kinh nguyệt không đều
Thành phần: Đương quy 12g, Ích mẫu 10g, Ngải cứu 10g, Hương phụ 10g, Xuyên khung 8g.
Công dụng: Điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh, hỗ trợ chu kỳ kinh nguyệt đều đặn.
Cách dùng: Sắc uống 1 thang mỗi ngày, bắt đầu trước kỳ kinh 7–10 ngày.
2. Đơn thuốc kinh nghiệm trị thiếu máu, suy nhược cơ thể
Thành phần: Đương quy 12g, Hoàng kỳ 16g, Thục địa 10g, Bạch thược 12g, Nhân sâm 8g, Cam thảo 6g.
Công dụng: Bổ huyết, tăng cường sức khỏe, giảm mệt mỏi do thiếu máu, suy nhược.
Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, chia làm 2 lần, uống liên tục trong vòng 1 tuần.
3. Đơn thuốc kinh nghiệm giảm đau xương khớp
Thành phần: Đương quy 12g, Độc hoạt 10g, Bạch chỉ 10g, Phòng phong 8g, Quế chi 6g.
Công dụng: Giảm đau nhức xương khớp, chống viêm, hỗ trợ điều trị viêm khớp.
Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, uống liên tục trong 5–7 ngày để giảm đau.
Kiêng kỵ
- Phụ nữ mang thai: Đương quy có thể kích thích tử cung, dễ gây nguy hiểm cho thai nhi, nên tránh sử dụng trong thai kỳ.
- Người bị tiêu chảy, hư hàn: Đương quy có tính ấm, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tiêu chảy hoặc các vấn đề liên quan đến tỳ vị yếu.
- Người dị ứng với cây họ Cần (Apiaceae): Đương quy thuộc họ Cần, những người dị ứng với các loại cây trong họ này như cà rốt, cần tây, thì là nên thận trọng.
- Người đang sử dụng thuốc chống đông máu: Đương quy có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp với thuốc chống đông máu.
Reviews
There are no reviews yet.