Cao chiết Mạch Môn (Mạch Môn Đông)
– Xuất xứ: Việt Nam
– Dạng bào chế: Bột, cao lỏng, cao đặc, cao khô
– Bảo quản: Nơi thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời
– Hạn sử dụng: 36 tháng
– Tỉ lệ chiết: 1:10, 1:3, 1:5…
– Đóng gói: 1kg, 3kg, 20kg,…
Mạch Môn Đông là vị thuốc bổ dưỡng, dưỡng âm tốt, thường có mặt trong các toa thuốc chữa bệnh về phế, vị và tâm trong Đông y
Tên khoa học: Convallaria japonica Linnaeus f. hoặc Ophiopogon japonicus, thuộc họ Tóc tiên (Ruscaceae)
Tên gọi khác: lan tiên, mạch đông, tóc tiên, cỏ lan
Đặc điểm và phân bố Mạch môn
Mạch Môn Đông là cây thuốc phổ biến ở Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Tại Việt Nam, Mạch Môn Đông thường được trồng ở các tỉnh miền Bắc và Trung, khu vực có khí hậu ẩm mát và đất phù sa màu mỡ.
Mạch Môn Đông là loại cây thân cỏ, sống lâu năm, cao khoảng 15–40 cm. Đặc điểm nhận biết của cây là các lá hình dải hẹp, dài từ 15–40 cm, rộng 1–4 mm, có đầu lá nhọn hoặc tù. Mạch Môn Đông ra hoa vào tháng 7 với những bông hoa nhỏ màu tím nhạt hoặc trắng. Rễ cây có các củ hình thoi, hơi cong và có lớp vỏ màu vàng nhạt, bên trong màu trắng hoặc hơi đục. Khi khô, củ Mạch Môn có dạng hình thoi, mềm dẻo, bên ngoài có các nếp nhăn dọc, vị ngọt, hơi đắng.
Thành phần hoá học Mạch môn
Mạch Môn Đông (Ophiopogon japonicus) chứa nhiều thành phần hóa học có lợi cho sức khỏe. Dưới đây là một số thành phần chính:
- Saponin (các loại saponin steroid): giúp tăng cường miễn dịch, có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, trong đó có các loại như ophiopogonin A, B và D.
- Alkaloid: hỗ trợ hệ thần kinh, giúp giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ và điều hòa huyết áp.
- Polysaccharides: tác dụng tăng cường miễn dịch, chống mệt mỏi, và có khả năng hỗ trợ điều trị các vấn đề về đường hô hấp.
- Beta-sitosterol: Một loại sterol thực vật giúp giảm cholesterol, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và có tính kháng viêm.
- Axit amin: Các axit amin như asparagine giúp dưỡng âm, sinh tân, và hỗ trợ trong việc phục hồi sức khỏe.
- Các chất chống oxy hóa: giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào và hỗ trợ chống lão hóa.
- Inulin: Là một loại chất xơ hòa tan có tác dụng hỗ trợ hệ tiêu hóa, cải thiện chức năng đường ruột.
Tác dụng dược lý
Trong đông y của Mạch Môn:
- Tính vị: Mạch Môn Đông có vị ngọt, hơi đắng, tính hàn.
- Quy kinh: Thuốc quy vào các kinh Tâm, Phế và Vị, nên chủ yếu tác động lên các tạng phủ này.
Công dụng, liều dùng
- Dưỡng âm, sinh tân dịch: Mạch Môn Đông giúp tăng cường tân dịch (nước và dịch lỏng trong cơ thể). Dùng trong các trường hợp khô miệng, khát nước, khô họng, da khô do thiếu tân dịch.
- Thanh phế, chỉ khái: Với tác dụng dưỡng âm, vị thuốc giúp giảm ho khan, ho lâu ngày, ho có đờm do phế âm hư.
- Dưỡng tâm, an thần: dịu tâm, giúp dễ ngủ, giảm căng thẳng và hỗ trợ điều trị chứng mất ngủ, hồi hộp do tâm âm hư.
- Ích vị, sinh tân: cải thiện chức năng tiêu hóa, hỗ trợ điều trị khô miệng, môi nứt nẻ do thiếu nước trong cơ thể và giúp thanh nhiệt, dưỡng vị âm.
Chủ trị
- Ho khan, ho do phế âm hư
- Khát nước, khô họng, suy nhược cơ thể: khô miệng, khát nước, thường gặp ở người bị bệnh nhiệt kéo dài.
- Tâm phiền, mất ngủ, hồi hộp: Giúp điều trị các triệu chứng tâm lý như hồi hộp, mất ngủ, lo lắng, do âm hư nội nhiệt.
Đơn thuốc kinh nghiệm
- Sinh Mạch Tán: Gồm Mạch Môn Đông, Nhân Sâm và Ngũ Vị Tử, dùng để bổ khí, dưỡng âm, đặc biệt hữu hiệu trong các trường hợp mất nước, suy nhược cơ thể.
- Mạch Môn Đông Thang: phối hợp với các vị thuốc như Bán Hạ, Nhân Sâm, Đại Táo, giúp dưỡng vị âm, thanh phế chỉ khái, hỗ trợ điều trị ho và khô miệng.
- Sa Sâm Mạch Môn Thang: cùng với Sa Sâm và Bạch Hợp, dùng để dưỡng âm, thanh nhiệt, trị ho khan kéo dài.
Kiêng kỵ
- Tránh dùng cho người có tỳ vị hư hàn, hay người có triệu chứng đầy bụng, tiêu chảy, vì tính hàn của Mạch Môn Đông có thể làm nặng thêm tình trạng.
- Liều dùng: Mạch Môn Đông thường dùng với liều từ 6 – 12g mỗi ngày, có thể tăng giảm tùy theo tình trạng bệnh lý và hướng dẫn của thầy thuốc.
Reviews
There are no reviews yet.